🌟 개미 새끼 하나 볼 수 없다

1. 아무도 찾아볼 수 없다.

1. CHẲNG NHÌN THẤY ĐẾN MỘT MỐNG KIẾN CON: Không thể tìm thấy bất kì ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 현장에 도착했을 때는 범인들이 다 달아나 개미 새끼 하나 볼 수 없었다.
    When the police arrived at the scene, all the criminals ran away and could not see an ant cub.
  • Google translate 오늘은 가게에 정말 손님이 없네요.
    There's really no customers in the store today.
    Google translate 그러게요. 개미 새끼 하나 볼 수 없을 정도예요.
    Yeah. i can't even see an ant cub.

개미 새끼 하나 볼 수 없다: Even a little ant cannot be seen,蟻の子一匹見ない。猫の子一匹いない,On ne peut même pas voir un chiot,no se puede ver ni una hormiga,لا يمكن رؤية حتى نملة واحدة,бөртийх бараагүй,chẳng nhìn thấy đến một mống kiến con,(ป.ต.)ไม่สามารถมองเห็นลูกมดสักตัว ; หาไม่เจอ, หาไม่เจอสักคน,seekor semut pun tiada,ни души,连一只蚂蚁也看不到,

💕Start 개미새끼하나볼수없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Xem phim (105) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)